Ứng dụng của máy đo mật độ trực tuyến trong ngành sữa
2023-07-27 17:13Trong thiết bị công nghiệp, máy đo mật độ chất lỏng trực tuyến là một công cụ thử nghiệm tốt có thể đo trực tuyến mật độ của các chất lỏng hoặc hỗn hợp chất lỏng khác nhau.
Tỷ trọng kế kỹ thuật số hoạt động mà không bị gián đoạn quy trình và có thể được sử dụng trực tiếp để kiểm soát quy trình sản xuất. Tỷ trọng kế gắn trên cho chất lỏng đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như đường, sản xuất bia, các sản phẩm từ sữa, khai thác mỏ, lọc dầu, chế biến thực phẩm, giấy, hóa chất, hóa dầu, dược phẩm và các ngành công nghiệp khác. Sau đây, chúng tôi thảo luận về ứng dụng của máy đo mật độ chất lỏng trực tuyến trong ngành công nghiệp sữa.
Một trong những ưu điểm chính của máy đo tỷ trọng chất lỏng là khả năng phát hiện các biến thể trong thành phần sữa. Nó đặc biệt quan trọng trong ngành công nghiệp sữa, vì ngay cả những biến động nhỏ về hàm lượng chất béo cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến hương vị, kết cấu và chất lượng tổng thể của các sản phẩm sữa.
Một mặt, máy đo mật độ hóa học cần được đặt trong"sự tập trung"sản phẩm sữa để nâng cao độ chính xác của phép đo mật độ của sữa cô đặc cao, tùy thuộc vào tình hình thực tế. Tuy nhiên, sau khi sản xuất sản phẩm, thiết bị được làm sạch bằng axit nitric, dung dịch kiềm và nước, vì vậy thiết bị cần có khả năng chống ăn mòn cao. Mặt khác, trong phép đo mật độ bột sữa không tiếp xúc, cũng cần cải thiện khả năng chống ăn mòn và chống rung của ống rung của máy đo mật độ chất lỏng 4-20mA, để nâng cao hiệu suất của ống và độ chính xác của phép đo mật độ, để hệ thống điều khiển tổng thể có thể hoạt động bình thường.
Máy đo nồng độ nội tuyến theo dõi nồng độ whey protein, lactose và chất béo trong các sản phẩm sữa theo thời gian thực. Bằng cách sử dụng các cảm biến và dụng cụ chuyên dụng, nồng độ của các thành phần này trong các sản phẩm sữa có thể được đo một cách nhanh chóng và chính xác. Bằng cách theo dõi nồng độ trong thời gian thực, nhà sản xuất có thể theo dõi chất lượng sản phẩm của mình để có thể thực hiện các điều chỉnh và kiểm soát cần thiết khi cần. Điều này giúp duy trì sự ổn định về chất lượng của sản phẩm sữa và tránh ảnh hưởng của sự dao động nồng độ đến hiệu suất của sản phẩm.